Nhẹ: Nhẹ, dễ xử lý và thi công, có thể giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ví dụ, việc trải vải không dệt nhẹ trên mái nhà sẽ không gây áp lực quá lớn lên kết cấu mái.
Độ linh hoạt tốt: Có thể thích ứng với các kết cấu công trình có hình dạng và bề mặt khác nhau, có thể uốn cong hoặc gấp lại, thể hiện những ưu điểm rõ rệt trong việc cách nhiệt đường ống, bọc các cấu kiện xây dựng có hình dạng đặc biệt, v.v.
Ổn định kích thước: Có thể duy trì kích thước ổn định trong các điều kiện môi trường khác nhau mà không bị biến dạng rõ rệt do các yếu tố như thay đổi nhiệt độ và độ ẩm. Ví dụ, vải không dệt sợi dài polyester trong màng chống thấm mái có thể giữ nguyên hình dạng trong thời gian dài để đảm bảo hiệu quả chống thấm.
Tính chất cơ học
Độ bền cao: Có độ bền kéo và độ bền xé cao, có thể chịu được các lực kéo và xé bên ngoài nhất định. Ví dụ, trong lớp gia cố tường, nó có thể tăng cường hiệu suất kéo của tường một cách hiệu quả.
Khả năng chống đâm thủng: Có thể chống lại sự đâm thủng từ các vật sắc nhọn, bảo vệ kết cấu công trình và các vật liệu khác khỏi bị hư hại. Ví dụ, trong các dự án chống thấm tầng hầm, nó có thể ngăn các vật sắc nhọn dưới lòng đất đâm thủng lớp chống thấm.
Tính chất hóa học
Kháng ăn mòn: Có khả năng kháng hóa chất tốt như axit và kiềm, có thể được sử dụng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt để kéo dài tuổi thọ của vật liệu xây dựng. Ví dụ, vải không dệt có khả năng chống ăn mòn có thể đóng vai trò bảo vệ trong các khu vực của nhà máy công nghiệp tiếp xúc với hóa chất.
Kháng lão hóa: Có khả năng kháng lão hóa tốt, có thể chịu được tác động của tia cực tím, quá trình oxy hóa và các yếu tố khác, duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài và giảm chi phí bảo trì công trình.
Tính chất chức năng
Khả năng chống thấm nước: Thông qua xử lý đặc biệt hoặc kết hợp với các vật liệu chống thấm khác, nó có thể có hiệu suất chống thấm tốt, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước mưa và nước ngầm, và thường được sử dụng trong các dự án chống thấm cho mái nhà, tầng hầm, v.v.
Khả năng thông thoáng: Cho phép không khí lưu thông, điều chỉnh độ ẩm và áp suất không khí bên trong công trình, ngăn ngừa sự ngưng tụ hơi nước, tránh nấm mốc phát triển và giữ cho không gian bên trong khô ráo và thoải mái.
Cách nhiệt: Các lỗ chân lông giữa các sợi tạo thành một lớp không khí tĩnh, có thể ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng của công trình và có thể được sử dụng để cách nhiệt tường, mái nhà, đường ống và các bộ phận khác.
Hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn: Cấu trúc xốp có thể hấp thụ và làm giảm sóng âm, giảm sự lan truyền tiếng ồn và cải thiện môi trường âm thanh bên trong công trình. Nó thường được sử dụng ở những nơi có yêu cầu cách âm cao như phòng hội nghị, rạp hát và phòng máy.
Quy trình sản xuất
Phương pháp Spunbond: Các hạt polymer được nung chảy, đùn và kéo thành sợi liên tục, sau đó được tạo thành lưới và liên kết để tạo thành vải không dệt. Vải không dệt được sản xuất bằng phương pháp này có độ bền cao và độ đồng đều tốt, và thường được sử dụng trong màng chống thấm mái, lớp bọc nhà, v.v.
Phương pháp Meltblown: Sợi polymer nóng chảy được kéo thành các sợi cực mịn bằng luồng khí nóng tốc độ cao, ngưng tụ thành một tấm, sau đó được gia cố bằng liên kết tự thân hoặc liên kết nhiệt. Vải không dệt Meltblown có cấu trúc sợi siêu mịn và hiệu suất lọc tốt, và có thể được sử dụng để lọc không khí, lọc bụi, v.v.
Phương pháp đục kim: Sau khi chải các sợi ngắn thành một tấm, nó được đục nhiều lần bằng kim có ngạnh để làm cho các sợi vướng vào nhau, do đó gia cố thành vải. Vải không dệt đục kim mềm, có độ bền cao và được sử dụng rộng rãi trong vật liệu cách nhiệt, vải địa kỹ thuật và các lĩnh vực khác.
Phương pháp ướt: Sử dụng nước làm môi trường, nguyên liệu sợi được phân tán trong nước để tạo thành một hỗn dịch sợi, sau đó được tạo thành vải không dệt thông qua các quy trình như làm giấy, khử nước và sấy khô. Vải không dệt quy trình ướt có sự phân bố sợi đồng đều và phù hợp để sản xuất các sản phẩm mỏng và có độ bền cao, chẳng hạn như giấy mặt thạch cao và vật liệu trần hút âm.
Lĩnh vực ứng dụng
Dự án chống thấm
Chống thấm mái: Là vật liệu nền cho màng chống thấm mái, nó được kết hợp với các vật liệu chống thấm như nhựa đường để tăng cường độ bền và khả năng chống lão hóa của màng chống thấm, cải thiện hiệu quả chống thấm mái và kéo dài tuổi thọ của mái.
Chống thấm tầng hầm: Được đặt trên tường và sàn của tầng hầm để ngăn chặn sự xâm nhập của nước ngầm, bảo vệ kết cấu tầng hầm khỏi bị xói mòn do nước và ngăn ngừa rò rỉ tầng hầm.
Dự án cách nhiệt
Cách nhiệt tường: Được dán hoặc kẹp ở giữa tường để tạo thành một lớp cách nhiệt, giảm sự trao đổi nhiệt giữa trong nhà và ngoài trời, giảm tiêu thụ năng lượng của công trình và cải thiện sự thoải mái trong nhà.
Cách nhiệt mái: Được đặt trên mái nhà, nó ngăn chặn hiệu quả nhiệt bức xạ mặt trời xâm nhập vào phòng và ngăn ngừa mất nhiệt trong nhà, đóng vai trò cách nhiệt.
Cách nhiệt đường ống: Được quấn quanh các đường ống nước nóng, hơi nước và các đường ống khác để giảm thất thoát nhiệt trong đường ống, tiết kiệm năng lượng và ngăn ngừa ngưng tụ sương trên bề mặt đường ống.
Dự án hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn
Hấp thụ âm thanh cho tường và trần: Được lắp đặt trên bề mặt hoặc bên trong tường và trần để hấp thụ tiếng ồn trong phòng, cải thiện môi trường âm thanh trong nhà và giảm nhiễu tiếng ồn.
Hàng rào cách âm: Được sử dụng xung quanh đường xá, đường sắt, nhà máy, v.v., để ngăn chặn sự lan truyền của tiếng ồn giao thông, tiếng ồn công nghiệp, v.v., đến môi trường xung quanh và bảo vệ sức khỏe của cư dân và nhân viên.
Các ứng dụng khác
Vải địa kỹ thuật: Được sử dụng trong các dự án địa kỹ thuật như đường xá, cầu và đập để đóng vai trò gia cố, cách ly, lọc, thoát nước, v.v., cải thiện độ ổn định và độ bền của các kết cấu địa kỹ thuật.
Túi đóng gói xi măng: Là vật liệu cho túi đóng gói xi măng, nó có các đặc tính như độ bền cao, chống ẩm, thông thoáng, v.v., có thể bảo vệ hiệu quả chất lượng của xi măng và tạo điều kiện cho việc lưu trữ và vận chuyển xi măng.
Vật liệu lọc: Được sử dụng trong hệ thống thông gió công trình, hệ thống xử lý nước, v.v., để lọc bụi và tạp chất trong không khí và các chất lơ lửng và tạp chất trong nước, đảm bảo chất lượng không khí và nước.
Nhẹ: Nhẹ, dễ xử lý và thi công, có thể giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ví dụ, việc trải vải không dệt nhẹ trên mái nhà sẽ không gây áp lực quá lớn lên kết cấu mái.
Độ linh hoạt tốt: Có thể thích ứng với các kết cấu công trình có hình dạng và bề mặt khác nhau, có thể uốn cong hoặc gấp lại, thể hiện những ưu điểm rõ rệt trong việc cách nhiệt đường ống, bọc các cấu kiện xây dựng có hình dạng đặc biệt, v.v.
Ổn định kích thước: Có thể duy trì kích thước ổn định trong các điều kiện môi trường khác nhau mà không bị biến dạng rõ rệt do các yếu tố như thay đổi nhiệt độ và độ ẩm. Ví dụ, vải không dệt sợi dài polyester trong màng chống thấm mái có thể giữ nguyên hình dạng trong thời gian dài để đảm bảo hiệu quả chống thấm.
Tính chất cơ học
Độ bền cao: Có độ bền kéo và độ bền xé cao, có thể chịu được các lực kéo và xé bên ngoài nhất định. Ví dụ, trong lớp gia cố tường, nó có thể tăng cường hiệu suất kéo của tường một cách hiệu quả.
Khả năng chống đâm thủng: Có thể chống lại sự đâm thủng từ các vật sắc nhọn, bảo vệ kết cấu công trình và các vật liệu khác khỏi bị hư hại. Ví dụ, trong các dự án chống thấm tầng hầm, nó có thể ngăn các vật sắc nhọn dưới lòng đất đâm thủng lớp chống thấm.
Tính chất hóa học
Kháng ăn mòn: Có khả năng kháng hóa chất tốt như axit và kiềm, có thể được sử dụng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt để kéo dài tuổi thọ của vật liệu xây dựng. Ví dụ, vải không dệt có khả năng chống ăn mòn có thể đóng vai trò bảo vệ trong các khu vực của nhà máy công nghiệp tiếp xúc với hóa chất.
Kháng lão hóa: Có khả năng kháng lão hóa tốt, có thể chịu được tác động của tia cực tím, quá trình oxy hóa và các yếu tố khác, duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài và giảm chi phí bảo trì công trình.
Tính chất chức năng
Khả năng chống thấm nước: Thông qua xử lý đặc biệt hoặc kết hợp với các vật liệu chống thấm khác, nó có thể có hiệu suất chống thấm tốt, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước mưa và nước ngầm, và thường được sử dụng trong các dự án chống thấm cho mái nhà, tầng hầm, v.v.
Khả năng thông thoáng: Cho phép không khí lưu thông, điều chỉnh độ ẩm và áp suất không khí bên trong công trình, ngăn ngừa sự ngưng tụ hơi nước, tránh nấm mốc phát triển và giữ cho không gian bên trong khô ráo và thoải mái.
Cách nhiệt: Các lỗ chân lông giữa các sợi tạo thành một lớp không khí tĩnh, có thể ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng của công trình và có thể được sử dụng để cách nhiệt tường, mái nhà, đường ống và các bộ phận khác.
Hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn: Cấu trúc xốp có thể hấp thụ và làm giảm sóng âm, giảm sự lan truyền tiếng ồn và cải thiện môi trường âm thanh bên trong công trình. Nó thường được sử dụng ở những nơi có yêu cầu cách âm cao như phòng hội nghị, rạp hát và phòng máy.
Quy trình sản xuất
Phương pháp Spunbond: Các hạt polymer được nung chảy, đùn và kéo thành sợi liên tục, sau đó được tạo thành lưới và liên kết để tạo thành vải không dệt. Vải không dệt được sản xuất bằng phương pháp này có độ bền cao và độ đồng đều tốt, và thường được sử dụng trong màng chống thấm mái, lớp bọc nhà, v.v.
Phương pháp Meltblown: Sợi polymer nóng chảy được kéo thành các sợi cực mịn bằng luồng khí nóng tốc độ cao, ngưng tụ thành một tấm, sau đó được gia cố bằng liên kết tự thân hoặc liên kết nhiệt. Vải không dệt Meltblown có cấu trúc sợi siêu mịn và hiệu suất lọc tốt, và có thể được sử dụng để lọc không khí, lọc bụi, v.v.
Phương pháp đục kim: Sau khi chải các sợi ngắn thành một tấm, nó được đục nhiều lần bằng kim có ngạnh để làm cho các sợi vướng vào nhau, do đó gia cố thành vải. Vải không dệt đục kim mềm, có độ bền cao và được sử dụng rộng rãi trong vật liệu cách nhiệt, vải địa kỹ thuật và các lĩnh vực khác.
Phương pháp ướt: Sử dụng nước làm môi trường, nguyên liệu sợi được phân tán trong nước để tạo thành một hỗn dịch sợi, sau đó được tạo thành vải không dệt thông qua các quy trình như làm giấy, khử nước và sấy khô. Vải không dệt quy trình ướt có sự phân bố sợi đồng đều và phù hợp để sản xuất các sản phẩm mỏng và có độ bền cao, chẳng hạn như giấy mặt thạch cao và vật liệu trần hút âm.
Lĩnh vực ứng dụng
Dự án chống thấm
Chống thấm mái: Là vật liệu nền cho màng chống thấm mái, nó được kết hợp với các vật liệu chống thấm như nhựa đường để tăng cường độ bền và khả năng chống lão hóa của màng chống thấm, cải thiện hiệu quả chống thấm mái và kéo dài tuổi thọ của mái.
Chống thấm tầng hầm: Được đặt trên tường và sàn của tầng hầm để ngăn chặn sự xâm nhập của nước ngầm, bảo vệ kết cấu tầng hầm khỏi bị xói mòn do nước và ngăn ngừa rò rỉ tầng hầm.
Dự án cách nhiệt
Cách nhiệt tường: Được dán hoặc kẹp ở giữa tường để tạo thành một lớp cách nhiệt, giảm sự trao đổi nhiệt giữa trong nhà và ngoài trời, giảm tiêu thụ năng lượng của công trình và cải thiện sự thoải mái trong nhà.
Cách nhiệt mái: Được đặt trên mái nhà, nó ngăn chặn hiệu quả nhiệt bức xạ mặt trời xâm nhập vào phòng và ngăn ngừa mất nhiệt trong nhà, đóng vai trò cách nhiệt.
Cách nhiệt đường ống: Được quấn quanh các đường ống nước nóng, hơi nước và các đường ống khác để giảm thất thoát nhiệt trong đường ống, tiết kiệm năng lượng và ngăn ngừa ngưng tụ sương trên bề mặt đường ống.
Dự án hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn
Hấp thụ âm thanh cho tường và trần: Được lắp đặt trên bề mặt hoặc bên trong tường và trần để hấp thụ tiếng ồn trong phòng, cải thiện môi trường âm thanh trong nhà và giảm nhiễu tiếng ồn.
Hàng rào cách âm: Được sử dụng xung quanh đường xá, đường sắt, nhà máy, v.v., để ngăn chặn sự lan truyền của tiếng ồn giao thông, tiếng ồn công nghiệp, v.v., đến môi trường xung quanh và bảo vệ sức khỏe của cư dân và nhân viên.
Các ứng dụng khác
Vải địa kỹ thuật: Được sử dụng trong các dự án địa kỹ thuật như đường xá, cầu và đập để đóng vai trò gia cố, cách ly, lọc, thoát nước, v.v., cải thiện độ ổn định và độ bền của các kết cấu địa kỹ thuật.
Túi đóng gói xi măng: Là vật liệu cho túi đóng gói xi măng, nó có các đặc tính như độ bền cao, chống ẩm, thông thoáng, v.v., có thể bảo vệ hiệu quả chất lượng của xi măng và tạo điều kiện cho việc lưu trữ và vận chuyển xi măng.
Vật liệu lọc: Được sử dụng trong hệ thống thông gió công trình, hệ thống xử lý nước, v.v., để lọc bụi và tạp chất trong không khí và các chất lơ lửng và tạp chất trong nước, đảm bảo chất lượng không khí và nước.